Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storage allocation


noun
(computer science) the assignment of particular areas of a magnetic disk to particular data or instructions
Syn:
allocation
Derivationally related forms:
allocate (for: allocation)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
assignment, assigning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.